--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm cái
+
To be a banker (in card games)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm cái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm cái"
:
cắm cúi
cặm cụi
cầm cái
cấm chỉ
chăm chỉ
còm cõi
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
cầm cái
:
To be a banker (in card games)
+
chủ nô
:
Slave-ownergiai cấp chủ nôthe slave-owners, the slave-owning class